Có 1 kết quả:

口罩 kǒu zhào ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ

1/1

kǒu zhào ㄎㄡˇ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mask (surgical etc)

Bình luận 0